STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tham khảo công nghệ
|
6
|
58500
|
2 |
Nghiệp vụ thể dục
|
10
|
52700
|
3 |
Sách đạo đức
|
18
|
341000
|
4 |
SÁCH THAM KHẢO LỚP 6
|
18
|
750000
|
5 |
SÁCH THAM KHẢO LỚP 7
|
21
|
927000
|
6 |
Tham khảo Giáo dục công dân
|
24
|
110500
|
7 |
Tham khảo Hóa học
|
25
|
700800
|
8 |
Nghiệp vụ Tiếng anh
|
26
|
342800
|
9 |
Nghiệp vụ mĩ thuật
|
27
|
224400
|
10 |
Sách thiếu nhi
|
28
|
266100
|
11 |
Nghiệp vụ âm nhạc
|
31
|
240600
|
12 |
Nghiệp vụ Vật lí
|
33
|
506300
|
13 |
Nghiệp vụ Lịch sử
|
35
|
537000
|
14 |
Sách Hồ Chí Minh
|
36
|
1279500
|
15 |
Nghiệp vụ giáo dục công dân
|
37
|
343700
|
16 |
Nghiệp vụ hóa học
|
38
|
1265600
|
17 |
Nghiệp vụ Toán học
|
39
|
624200
|
18 |
Nghiệp vụ Địa lí
|
45
|
669500
|
19 |
Tham khảo Sinh học
|
45
|
1046300
|
20 |
SÁCH NGIỆP VỤ LỚP 8
|
49
|
1688000
|
21 |
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 9
|
51
|
1020000
|
22 |
Nghiệp vụ Sinh học
|
51
|
1925800
|
23 |
Nghiệp vụ Công nghệ
|
52
|
404400
|
24 |
Nghiệp vụ ngữ văn
|
64
|
871800
|
25 |
Tham khảo Tiếng anh
|
66
|
1571400
|
26 |
SÁCH BÀI TẬP LỚP 8
|
70
|
1290000
|
27 |
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 8
|
70
|
1410000
|
28 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
76
|
563200
|
29 |
Sách pháp luật
|
78
|
5100700
|
30 |
Tham khảo Địa lí
|
81
|
3351600
|
31 |
Tham khảo Vật lí
|
90
|
2114600
|
32 |
Tham khảo lịch sử
|
95
|
1657800
|
33 |
Tạp chí Văn nghệ Hải Dương
|
100
|
952000
|
34 |
Sách nghiệp vụ lớp 7
|
101
|
3660000
|
35 |
Sách Nghiệp Vụ Lớp 6
|
104
|
3920000
|
36 |
SÁCH BÀI TẬP LỚP 7
|
120
|
2139000
|
37 |
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 7
|
125
|
2628000
|
38 |
Tham khảo dùng chung
|
140
|
6941000
|
39 |
Tạp chí giáo dục thư viện và trường học
|
144
|
918000
|
40 |
Sách bài tập lớp 6
|
151
|
2485000
|
41 |
Nghiệp vụ dùng chung
|
159
|
2074500
|
42 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
165
|
3480256
|
43 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
186
|
3863000
|
44 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
194
|
5274000
|
45 |
Tham khảo Toán học
|
244
|
6750800
|
46 |
Dạy và học ngày nay
|
244
|
3735000
|
47 |
Tham khảo văn học
|
277
|
8170300
|
48 |
Tạp chí Vật lí tuổi trẻ
|
317
|
3241300
|
49 |
Tạp chí Văn học và tuổi trẻ
|
324
|
3599500
|
50 |
Tạp chí Thế giới mới
|
354
|
4330600
|
51 |
Sách bài tập
|
446
|
3173400
|
52 |
Tạp chí Toán học tuổi trẻ
|
472
|
5879000
|
53 |
Tạp chí giáo dục
|
550
|
9854000
|
54 |
Sách giáo khoa
|
988
|
10529200
|
55 |
Tạp chí Toán tuổi thơ
|
2069
|
18579000
|
|
TỔNG
|
9409
|
149432656
|