| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
NVAN-00001
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) môn âm nhạc quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | 78 |
| 2 |
NVAN-00026
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) môn âm nhạc quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 14500 | 371 |
| 3 |
NVAN-00027
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) môn âm nhạc quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 14500 | 371 |
| 4 |
NVAN-00029
| BÙI ANH TÚ | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc THCS | Giáo dục | H | 2009 | 13800 | 371 |
| 5 |
NVAN-00030
| BÙI ANH TÚ | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc THCS | Giáo dục | H | 2009 | 13800 | 371 |
| 6 |
NVAN-00031
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chương trình giáo dục phổ thông môn âm nhạc | Giáo dục | H | 2006 | 5000 | 371 |
| 7 |
NVAN-00028
| HOÀNG LONG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Âm nhạc | Giáo dục | H | 2008 | 20000 | 371 |
| 8 |
NVAN-00002
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2002 | 43000 | 371 |
| 9 |
NVAN-00003
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2002 | 4300 | 371 |
| 10 |
NVAN-00004
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2002 | 4300 | 371 |
| 11 |
NVAN-00005
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 7 | Giáo dục | H | 2003 | 3700 | 371 |
| 12 |
NVAN-00006
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 7 | Giáo dục | H | 2003 | 3700 | 371 |
| 13 |
NVAN-00007
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 7 | Giáo dục | H | 2003 | 3700 | 371 |
| 14 |
NVAN-00008
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 7 | Giáo dục | H | 2003 | 3700 | 371 |
| 15 |
NVAN-00009
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 7 | Giáo dục | H | 2003 | 3700 | 371 |
| 16 |
NVAN-00011
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8 | Giáo dục | H | 2004 | 2800 | 371 |
| 17 |
NVAN-00012
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8 | Giáo dục | H | 2004 | 2800 | 371 |
| 18 |
NVAN-00013
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8 | Giáo dục | H | 2004 | 2800 | 371 |
| 19 |
NVAN-00014
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8 | Giáo dục | H | 2004 | 2800 | 371 |
| 20 |
NVAN-00015
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8 | Giáo dục | H | 2004 | 2800 | 371 |
| 21 |
NVAN-00016
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8 | Giáo dục | H | 2004 | 2800 | 371 |
| 22 |
NVAN-00017
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 9 | Giáo dục | H | 2005 | 2800 | 371 |
| 23 |
NVAN-00018
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 9 | Giáo dục | H | 2005 | 2800 | 371 |
| 24 |
NVAN-00019
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 9 | Giáo dục | H | 2005 | 2800 | 371 |
| 25 |
NVAN-00020
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 9 | Giáo dục | H | 2005 | 2800 | 371 |
| 26 |
NVAN-00021
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 9 | Giáo dục | H | 2005 | 2800 | 371 |
| 27 |
NVAN-00022
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 9 | Giáo dục | H | 2005 | 2800 | 371 |
| 28 |
NVAN-00023
| LÊ ANH TUẤN | Thiết kế bài giảng Âm nhạc THCS 9 | Giáo dục | H | 2005 | 13000 | 371 |
| 29 |
NVAN-00024
| LÊ ANH TUẤN | Thiết kế bài giảng Âm nhạc THCS 9 | Giáo dục | H | 2005 | 13000 | 371 |
| 30 |
NVAN-00010
| LÊ ANH TUẤN | Thiết kế bài bài giảng âm nhạc THCS 7 | Giáo dục | H | 2003 | 13000 | 371 |
| 31 |
NVAN-00025
| PHAN TRẦN BẢNG | Phương pháp giảng dạy âm nhạc trong nhà trường phổ thông | Giáo dục | H | 2005 | 4300 | 371 |