Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15' | Điểm 45' | Điểm HK |
1 | Nguyễn Thị Băng | Âm nhạc | 6A | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
2 | Nguyễn Thị Băng | Âm nhạc | 6B | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
3 | Nguyễn Thị Băng | Âm nhạc | 6C | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
4 | Nguyễn Thị Băng | Âm nhạc | 7A | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
5 | Nguyễn Thị Băng | Âm nhạc | 7B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
6 | Nguyễn Thị Băng | Âm nhạc | 7C | 27 | 1 | 1 | 1 | 1 |
7 | Nguyễn Thị Băng | Âm nhạc | 8A | 27 | 1 | 1 | 1 | 1 |
8 | Nguyễn Thị Băng | Âm nhạc | 8B | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
9 | Nguyễn Thị Băng | Âm nhạc | 8C | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
10 | Nguyễn Thị Băng | Âm nhạc | 9A | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
11 | Nguyễn Thị Băng | Âm nhạc | 9B | 32 | 1 | 1 | 1 | 1 |
12 | Nguyễn Thị Băng | Âm nhạc | 9C | 32 | 1 | 1 | 1 | 1 |
13 | Phạm Văn Mạnh | Công nghệ | 6A | 39 | 1 | 2 | 2 | 1 |
14 | Nguyễn Ngọc Huyền | Công nghệ | 6B | 37 | 1 | 2 | 2 | 1 |
15 | Nguyễn Ngọc Huyền | Công nghệ | 6C | 37 | 1 | 2 | 2 | 1 |
16 | Vũ Thị Hồng Vân | Công nghệ | 7A | 39 | 1 | 2 | 1 | 1 |
17 | Vũ Thị Hồng Vân | Công nghệ | 7B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
18 | Vũ Thị Hồng Vân | Công nghệ | 7C | 27 | 1 | 2 | 1 | 1 |
19 | Nguyễn Ngọc Huyền | Công nghệ | 8A | 27 | 1 | 2 | 1 | 1 |
20 | Nguyễn Ngọc Huyền | Công nghệ | 8B | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
21 | Nguyễn Ngọc Huyền | Công nghệ | 8C | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
22 | Nguyễn Ngọc Huyền | Công nghệ | 9A | 39 | 1 | 2 | 1 | 1 |
23 | Nguyễn Ngọc Huyền | Công nghệ | 9B | 32 | 1 | 2 | 1 | 1 |
24 | Nguyễn Ngọc Huyền | Công nghệ | 9C | 32 | 1 | 2 | 1 | 1 |
25 | Hà Thị Thu Hiền | Địa lí | 6A | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
26 | Hà Thị Thu Hiền | Địa lí | 6B | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
27 | Hà Thị Thu Hiền | Địa lí | 6C | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
28 | Hà Thị Thu Hiền | Địa lí | 7A | 39 | 1 | 2 | 1 | 1 |
29 | Hà Thị Thu Hiền | Địa lí | 7B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
30 | Hà Thị Thu Hiền | Địa lí | 7C | 27 | 1 | 2 | 1 | 1 |
31 | Nguyễn Minh Thủy | Địa lí | 8A | 27 | 1 | 1 | 1 | 1 |
32 | Nguyễn Minh Thủy | Địa lí | 8B | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
33 | Nguyễn Minh Thủy | Địa lí | 8C | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
34 | Nguyễn Minh Thủy | Địa lí | 9A | 39 | 1 | 2 | 1 | 1 |
35 | Nguyễn Minh Thủy | Địa lí | 9B | 32 | 1 | 2 | 1 | 1 |
36 | Nguyễn Minh Thủy | Địa lí | 9C | 32 | 1 | 2 | 1 | 1 |
37 | Nguyễn Thị Băng | Gdcd | 6A | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
38 | Nguyễn Thị Băng | Gdcd | 6B | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
39 | Nguyễn Thị Băng | Gdcd | 6C | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
40 | Hồ Nghĩa Tình | Gdcd | 7A | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
41 | Hồ Nghĩa Tình | Gdcd | 7B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
42 | Hồ Nghĩa Tình | Gdcd | 7C | 27 | 1 | 1 | 1 | 1 |
43 | Nguyễn Thị Cúc | Gdcd | 8A | 27 | 1 | 1 | 1 | 1 |
44 | Nguyễn Thị Băng | Gdcd | 8B | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
45 | Nguyễn Thị Băng | Gdcd | 8C | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
46 | Phan Thị Thanh Thủy | Gdcd | 9A | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
47 | Hồ Nghĩa Tình | Gdcd | 9B | 32 | 1 | 1 | 1 | 1 |
48 | Nguyễn Thị Cúc | Gdcd | 9C | 32 | 1 | 1 | 1 | 1 |
49 | Phạm Văn Mạnh | Hóa học | 6A | | | | | |
50 | Phạm Văn Mạnh | Hóa học | 6B | | | | | |
51 | Phạm Văn Mạnh | Hóa học | 6C | 37 | | | | |
52 | Phạm Văn Mạnh | Hóa học | 7A | | | | | |
53 | Phạm Văn Mạnh | Hóa học | 7B | | | | | |
54 | Phạm Văn Mạnh | Hóa học | 7C | | | | | |
55 | Phạm Văn Mạnh | Hóa học | 8A | 27 | 1 | 2 | 3 | 1 |
56 | Phạm Văn Mạnh | Hóa học | 8B | 29 | 1 | 2 | 3 | 1 |
57 | Phạm Văn Mạnh | Hóa học | 8C | 30 | 1 | 2 | 3 | 1 |
58 | Phạm Văn Mạnh | Hóa học | 9A | 39 | 1 | 2 | 3 | 1 |
59 | Phạm Văn Mạnh | Hóa học | 9B | 32 | 1 | 2 | 3 | 1 |
60 | Phạm Văn Mạnh | Hóa học | 9C | 32 | 1 | 2 | 3 | 1 |
61 | Hoàng Thị Luyến | Lịch sử | 6A | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
62 | Hoàng Thị Luyến | Lịch sử | 6B | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
63 | Hoàng Thị Luyến | Lịch sử | 6C | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
64 | Vũ Thị Huệ | Lịch sử | 7A | 39 | 1 | 2 | 1 | 1 |
65 | Vũ Thị Huệ | Lịch sử | 7B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
66 | Hà Thị Thu Hiền | Lịch sử | 7C | 27 | 1 | 2 | 1 | 1 |
67 | Vũ Thị Huệ | Lịch sử | 8A | 27 | 1 | 2 | 1 | 1 |
68 | Vũ Thị Huệ | Lịch sử | 8B | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
69 | Vũ Thị Huệ | Lịch sử | 8C | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
70 | Vũ Thị Huệ | Lịch sử | 9A | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
71 | Vũ Thị Huệ | Lịch sử | 9B | 32 | 1 | 1 | 1 | 1 |
72 | Vũ Thị Huệ | Lịch sử | 9C | 32 | 1 | 1 | 1 | 1 |
73 | Nguyễn Thị Cúc | Mĩ thuật | 6A | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
74 | Nguyễn Thị Cúc | Mĩ thuật | 6B | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
75 | Nguyễn Thị Cúc | Mĩ thuật | 6C | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
76 | Nguyễn Thị Cúc | Mĩ thuật | 7A | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
77 | Nguyễn Thị Cúc | Mĩ thuật | 7B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
78 | Nguyễn Thị Cúc | Mĩ thuật | 7C | 27 | 1 | 1 | 1 | 1 |
79 | Nguyễn Thị Cúc | Mĩ thuật | 8A | 27 | 1 | 1 | 1 | 1 |
80 | Nguyễn Thị Cúc | Mĩ thuật | 8B | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
81 | Nguyễn Thị Cúc | Mĩ thuật | 8C | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
82 | Nguyễn Thị Cúc | Mĩ thuật | 9A | | | | | |
83 | Nguyễn Thị Cúc | Mĩ thuật | 9B | | | | | |
84 | Nguyễn Thị Cúc | Mĩ thuật | 9C | | | | | |
85 | Phạm Thị Mai | Ngoại ngữ | 6A | 39 | 2 | 2 | 2 | 1 |
86 | Phạm Thị Mai | Ngoại ngữ | 6B | 37 | 2 | 2 | 2 | 1 |
87 | Phạm Thị Mai | Ngoại ngữ | 6C | 37 | 2 | 2 | 2 | 1 |
88 | Nguyễn Thị Thoan | Ngoại ngữ | 7A | 39 | 2 | 2 | 2 | 1 |
89 | Nguyễn Thị Thoan | Ngoại ngữ | 7B | 30 | 2 | 2 | 2 | 1 |
90 | Nguyễn Thị Thoan | Ngoại ngữ | 7C | 27 | 2 | 2 | 2 | 1 |
91 | Phạm Thị Mai | Ngoại ngữ | 8A | 27 | 2 | 2 | 2 | 1 |
92 | Phạm Thị Mai | Ngoại ngữ | 8B | 29 | 2 | 2 | 2 | 1 |
93 | Phạm Thị Mai | Ngoại ngữ | 8C | 30 | 2 | 2 | 2 | 1 |
94 | Nguyễn Thị Thoan | Ngoại ngữ | 9A | 39 | 1 | 2 | 2 | 1 |
95 | Nguyễn Thị Thoan | Ngoại ngữ | 9B | 32 | 1 | 2 | 2 | 1 |
96 | Nguyễn Thị Thoan | Ngoại ngữ | 9C | 32 | 1 | 2 | 2 | 1 |
97 | Hồ Nghĩa Tình | Ngữ văn | 6A | 39 | 2 | 4 | 5 | 1 |
98 | Phạm Khánh Duy | Ngữ văn | 6B | 37 | 2 | 4 | 5 | 1 |
99 | Hà Thị Thu Hiền | Ngữ văn | 6C | 37 | 2 | 4 | 5 | 1 |
100 | Hoàng Thị Luyến | Ngữ văn | 7A | 39 | 2 | 4 | 5 | 1 |
101 | Hoàng Thị Luyến | Ngữ văn | 7B | 30 | 2 | 4 | 5 | 1 |
102 | Hà Thị Thu Hiền | Ngữ văn | 7C | 27 | 2 | 4 | 5 | 1 |
103 | Phan Thị Thanh Thủy | Ngữ văn | 8A | 27 | 2 | 4 | 5 | 1 |
104 | Hồ Nghĩa Tình | Ngữ văn | 8B | 29 | 2 | 4 | 5 | 1 |
105 | Phạm Thị Quỳnh Anh | Ngữ văn | 8C | 30 | 2 | 4 | 5 | 1 |
106 | Phan Thị Thanh Thủy | Ngữ văn | 9A | 39 | 2 | 4 | 6 | 1 |
107 | Phạm Thị Quỳnh Anh | Ngữ văn | 9B | 32 | 2 | 4 | 6 | 1 |
108 | Phan Thị Thanh Thủy | Ngữ văn | 9C | 32 | 2 | 4 | 6 | 1 |
109 | Vũ Thị Hồng Vân | Sinh học | 6A | 39 | 1 | 3 | 1 | 1 |
110 | Phạm Thị Hương | Sinh học | 6B | 37 | 1 | 3 | 1 | 1 |
111 | Vũ Thị Hồng Vân | Sinh học | 6C | 37 | 1 | 3 | 1 | 1 |
112 | Vũ Thị Hồng Vân | Sinh học | 7A | 39 | 1 | 3 | 1 | 1 |
113 | Vũ Thị Hồng Vân | Sinh học | 7B | 30 | 1 | 3 | 1 | 1 |
114 | Vũ Thị Hồng Vân | Sinh học | 7C | 27 | 1 | 3 | 1 | 1 |
115 | Phạm Thị Chi | Sinh học | 8A | 27 | 1 | 3 | 1 | 1 |
116 | Phạm Thị Chi | Sinh học | 8B | 29 | 1 | 3 | 1 | 1 |
117 | Phạm Thị Chi | Sinh học | 8C | 30 | 1 | 3 | 1 | 1 |
118 | Phạm Thị Chi | Sinh học | 9A | 39 | 1 | 3 | 1 | 1 |
119 | Phạm Thị Chi | Sinh học | 9B | 32 | 1 | 3 | 1 | 1 |
120 | Phạm Thị Chi | Sinh học | 9C | 32 | 1 | 3 | 1 | 1 |
121 | Bùi Văn Tướng | Thể dục | 6A | 39 | 1 | 2 | 3 | 1 |
122 | Bùi Văn Tướng | Thể dục | 6B | 37 | 1 | 2 | 3 | 1 |
123 | Bùi Văn Tướng | Thể dục | 6C | 37 | 1 | 2 | 3 | 1 |
124 | Bùi Văn Tướng | Thể dục | 7A | 39 | 1 | 2 | 3 | 1 |
125 | Bùi Văn Tướng | Thể dục | 7B | 30 | 1 | 2 | 3 | 1 |
126 | Bùi Văn Tướng | Thể dục | 7C | 27 | 1 | 2 | 3 | 1 |
127 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Thể dục | 8A | 27 | 1 | 2 | 3 | 1 |
128 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Thể dục | 8B | 29 | 1 | 2 | 3 | 1 |
129 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Thể dục | 8C | 30 | 1 | 2 | 3 | 1 |
130 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Thể dục | 9A | 39 | 1 | 2 | 3 | 1 |
131 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Thể dục | 9B | 32 | 1 | 2 | 3 | 1 |
132 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Thể dục | 9C | 32 | 1 | 2 | 3 | 1 |
133 | Phạm Thị Chi | Toán | 6A | 39 | 2 | 4 | 3 | 1 |
134 | Phạm Thị Hương | Toán | 6B | 37 | 2 | 4 | 3 | 1 |
135 | Phạm Thị Hương | Toán | 6C | 37 | 2 | 4 | 3 | 1 |
136 | Đặng Thị Liên | Toán | 7A | 39 | 2 | 4 | 3 | 1 |
137 | Phạm Xuân Nhự | Toán | 7B | 30 | 2 | 4 | 3 | 1 |
138 | Phạm Xuân Nhự | Toán | 7C | 27 | 2 | 4 | 3 | 1 |
139 | Nguyễn Thị Miến | Toán | 8A | 27 | 2 | 4 | 3 | 1 |
140 | Nguyễn Thị Miến | Toán | 8B | 29 | 2 | 4 | 3 | 1 |
141 | Đặng Thị Liên | Toán | 8C | 30 | 2 | 4 | 3 | 1 |
142 | Nguyễn Thị Miến | Toán | 9A | 39 | 2 | 4 | 3 | 1 |
143 | Đặng Thị Liên | Toán | 9B | 32 | 2 | 4 | 3 | 1 |
144 | Nguyễn Thị Miến | Toán | 9C | 32 | 2 | 4 | 3 | 1 |
145 | Nguyễn Thị Thúy | Vật lí | 6A | 39 | 1 | 1 | 2 | 1 |
146 | Nguyễn Thị Thúy | Vật lí | 6B | 37 | 1 | 1 | 2 | 1 |
147 | Nguyễn Thị Thúy | Vật lí | 6C | 37 | 1 | 1 | 2 | 1 |
148 | Nguyễn Thị Thúy | Vật lí | 7A | 39 | 1 | 1 | 2 | 1 |
149 | Nguyễn Thị Thúy | Vật lí | 7B | 30 | 1 | 1 | 2 | 1 |
150 | Nguyễn Thị Thúy | Vật lí | 7C | 27 | 1 | 1 | 2 | 1 |
151 | Nguyễn Thị Thúy | Vật lí | 8A | 27 | 1 | 1 | 2 | 1 |
152 | Nguyễn Thị Thúy | Vật lí | 8B | 29 | 1 | 1 | 2 | 1 |
153 | Nguyễn Thị Thúy | Vật lí | 8C | 30 | 1 | 1 | 2 | 1 |
154 | Nguyễn Thị Thúy | Vật lí | 9A | 39 | 1 | 2 | 2 | 1 |
155 | Nguyễn Thị Thúy | Vật lí | 9B | 32 | 1 | 2 | 2 | 1 |
156 | Nguyễn Thị Thúy | Vật lí | 9C | 32 | 1 | 2 | 2 | 1 |
|